Thời gian hiện tại ở Jinshui Wufenchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Heilongjiang Sheng – Jinshui Wufenchang. Đánh bẩy Jinshui Wufenchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jinshui Wufenchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jinshui Wufenchang, nhiều khách sạn ở Jinshui Wufenchang, dân số ở Jinshui Wufenchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Jinshui Wufenchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:46
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jinshui Wufenchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 03:42 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Jinshui Wufenchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 50°9'38" 50.1606 |
Kinh độ | 125°57'4" 125.951 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 38,250,000 |
Tính số lượt xem | 778,630 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,471,765 |
Sân bay gần Jinshui Wufenchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
HEK | Heihe Airport | 106 km 66 ml | |
BQS | Blagoveschensk Airport | 107 km 66 ml | |
JGD | Jiagedaqi Airport | 132 km 82 ml |