Thời gian hiện tại ở Dahe Qibajiudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Heilongjiang Sheng – Dahe Qibajiudui. Đánh bẩy Dahe Qibajiudui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahe Qibajiudui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahe Qibajiudui, nhiều khách sạn ở Dahe Qibajiudui, dân số ở Dahe Qibajiudui, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Dahe Qibajiudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
04:54
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahe Qibajiudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 03:45 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Dahe Qibajiudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 48°1'20" 48.0223 |
Kinh độ | 125°56'53" 125.948 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 38,250,000 |
Tính số lượt xem | 782,732 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,694,406 |
Sân bay gần Dahe Qibajiudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
HEK | Heihe Airport | 267 km 166 ml | |
BQS | Blagoveschensk Airport | 286 km 178 ml | |
JGD | Jiagedaqi Airport | 293 km 182 ml |