Thời gian hiện tại ở Viktringer Vorstadt, Klagenfurt am Wörthersee, Kärnten, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Klagenfurt am Wörthersee, Kärnten – Viktringer Vorstadt. Đánh bẩy Viktringer Vorstadt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viktringer Vorstadt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Viktringer Vorstadt, nhiều khách sạn ở Viktringer Vorstadt, dân số ở Viktringer Vorstadt, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Viktringer Vorstadt, Klagenfurt am Wörthersee, Kärnten, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:25
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viktringer Vorstadt, Klagenfurt am Wörthersee, Kärnten, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Viktringer Vorstadt, Klagenfurt am Wörthersee, Kärnten, Republic of Austria
Vĩ độ | 46°37'4" 46.6177 |
Kinh độ | 14°18'33" 14.3093 |
Dân số | 3,436 |
Tính số lượt xem | 3,519 |
Về Kärnten, Republic of Austria
Dân số | 565,762 |
Tính số lượt xem | 92,980 |
Về Klagenfurt am Wörthersee, Kärnten, Republic of Austria
Dân số | 99,790 |
Tính số lượt xem | 2,576 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 726,161 |
Sân bay gần Viktringer Vorstadt, Klagenfurt am Wörthersee, Kärnten, Republic of Austria
KLU | Klagenfurt Airport | 4 km 2 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 44 km 28 ml | |
GRZ | Graz Airport | 96 km 60 ml | |
TRS | Trieste - Friuli Venezia Giulia Airport | 109 km 68 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 157 km 98 ml | |
LNZ | Linz Airport | 181 km 112 ml |