Thời gian hiện tại ở Heiniuwang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Heiniuwang. Đánh bẩy Heiniuwang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heiniuwang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heiniuwang, nhiều khách sạn ở Heiniuwang, dân số ở Heiniuwang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Heiniuwang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
06:21
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heiniuwang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Heiniuwang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 37°53'60" 37.9 |
Kinh độ | 117°22'59" 117.383 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 680,263 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,853,798 |
Sân bay gần Heiniuwang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
TNA | Jinan Yaoqiang International Airport | 117 km 73 ml | |
DOY | Dongying Airport | 131 km 81 ml | |
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 136 km 85 ml | |
WEF | Weifang Airport | 207 km 129 ml | |
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 210 km 130 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 226 km 141 ml |