Thời gian hiện tại ở Bad Pirawarth, Politischer Bezirk Gänserndorf, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Gänserndorf, Niederösterreich – Bad Pirawarth. Đánh bẩy Bad Pirawarth mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bad Pirawarth mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bad Pirawarth, nhiều khách sạn ở Bad Pirawarth, dân số ở Bad Pirawarth, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Bad Pirawarth, Politischer Bezirk Gänserndorf, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:26
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bad Pirawarth, Politischer Bezirk Gänserndorf, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Bad Pirawarth, Politischer Bezirk Gänserndorf, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°27'7" 48.4519 |
Kinh độ | 16°35'54" 16.5983 |
Dân số | 1,238 |
Tính số lượt xem | 1,267 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 151,930 |
Về Politischer Bezirk Gänserndorf, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 101,115 |
Tính số lượt xem | 4,396 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 733,786 |
Sân bay gần Bad Pirawarth, Politischer Bezirk Gänserndorf, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 37 km 23 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 54 km 34 ml | |
BRQ | Turany Airport | 78 km 48 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 177 km 110 ml | |
PED | Pardubice Airport | 185 km 115 ml |