Thời gian hiện tại ở Minichhofen, Politischer Bezirk Hollabrunn, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Hollabrunn, Niederösterreich – Minichhofen. Đánh bẩy Minichhofen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minichhofen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minichhofen, nhiều khách sạn ở Minichhofen, dân số ở Minichhofen, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Minichhofen, Politischer Bezirk Hollabrunn, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:22
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minichhofen, Politischer Bezirk Hollabrunn, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Minichhofen, Politischer Bezirk Hollabrunn, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°34'0" 48.5667 |
Kinh độ | 15°54'0" 15.9 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 152,155 |
Về Politischer Bezirk Hollabrunn, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 50,767 |
Tính số lượt xem | 5,825 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 734,820 |
Sân bay gần Minichhofen, Politischer Bezirk Hollabrunn, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 70 km 43 ml | |
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 106 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 131 km 81 ml | |
PED | Pardubice Airport | 161 km 100 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 208 km 129 ml |