Thời gian hiện tại ở Xigangou Shangying, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Xigangou Shangying. Đánh bẩy Xigangou Shangying mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xigangou Shangying mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xigangou Shangying, nhiều khách sạn ở Xigangou Shangying, dân số ở Xigangou Shangying, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xigangou Shangying, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:47
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xigangou Shangying, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Xigangou Shangying, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°43'36" 41.7267 |
Kinh độ | 116°35'17" 116.588 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 700,143 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,585,688 |
Sân bay gần Xigangou Shangying, Hebei Sheng, People’s Republic of China
PEK | Beijing Capital International Airport | 183 km 114 ml | |
CIF | Chifeng Airport | 200 km 124 ml | |
XIL | Xilinhot Airport | 249 km 155 ml |