Thời gian hiện tại ở Straß bei Texing, Politischer Bezirk Melk, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Melk, Niederösterreich – Straß bei Texing. Đánh bẩy Straß bei Texing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Straß bei Texing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Straß bei Texing, nhiều khách sạn ở Straß bei Texing, dân số ở Straß bei Texing, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Straß bei Texing, Politischer Bezirk Melk, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:59
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Straß bei Texing, Politischer Bezirk Melk, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Straß bei Texing, Politischer Bezirk Melk, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°1'57" 48.0325 |
Kinh độ | 15°18'27" 15.3074 |
Dân số | 27 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 152,914 |
Về Politischer Bezirk Melk, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 77,544 |
Tính số lượt xem | 16,745 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 738,618 |
Sân bay gần Straß bei Texing, Politischer Bezirk Melk, Niederösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 86 km 53 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 94 km 58 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 141 km 88 ml | |
BRQ | Turany Airport | 161 km 100 ml | |
PED | Pardubice Airport | 223 km 138 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 243 km 151 ml |