Thời gian hiện tại ở Breitenfurt bei Wien, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich – Breitenfurt bei Wien. Đánh bẩy Breitenfurt bei Wien mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Breitenfurt bei Wien mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Breitenfurt bei Wien, nhiều khách sạn ở Breitenfurt bei Wien, dân số ở Breitenfurt bei Wien, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Breitenfurt bei Wien, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:01
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Breitenfurt bei Wien, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Breitenfurt bei Wien, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°7'60" 48.1333 |
Kinh độ | 16°8'60" 16.15 |
Dân số | 5,853 |
Tính số lượt xem | 5,898 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 149,154 |
Về Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 118,088 |
Tính số lượt xem | 2,368 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 718,467 |
Sân bay gần Breitenfurt bei Wien, Politischer Bezirk Mödling, Niederösterreich, Republic of Austria
VIE | Vienna International Airport | 31 km 19 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 78 km 48 ml | |
BRQ | Turany Airport | 120 km 75 ml | |
PED | Pardubice Airport | 211 km 131 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 226 km 140 ml |