Thời gian hiện tại ở Semmering, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich – Semmering. Đánh bẩy Semmering mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Semmering mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Semmering, nhiều khách sạn ở Semmering, dân số ở Semmering, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Semmering, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:48
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Semmering, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Semmering, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°38'1" 47.6335 |
Kinh độ | 15°49'48" 15.8299 |
Dân số | 544 |
Tính số lượt xem | 574 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 150,715 |
Về Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 86,632 |
Tính số lượt xem | 8,071 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 727,564 |
Sân bay gần Semmering, Politischer Bezirk Neunkirchen, Niederösterreich, Republic of Austria
GRZ | Graz Airport | 77 km 48 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 77 km 48 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 118 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 139 km 87 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 158 km 98 ml | |
BRQ | Turany Airport | 180 km 112 ml |