Thời gian hiện tại ở Jinzishan Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Jinzishan Linchang. Đánh bẩy Jinzishan Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jinzishan Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jinzishan Linchang, nhiều khách sạn ở Jinzishan Linchang, dân số ở Jinzishan Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Jinzishan Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:16
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jinzishan Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Jinzishan Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°14'52" 26.2478 |
Kinh độ | 110°23'20" 110.389 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,250,291 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,593,596 |
Sân bay gần Jinzishan Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
LLF | Lingling Airport | 122 km 76 ml | |
HZH | Liping Airport | 123 km 77 ml | |
KWL | Guilin Liangjiang International Airport | 124 km 77 ml | |
HJJ | Zhijiang Airport | 149 km 93 ml | |
TEN | Tongren Airport | 212 km 131 ml | |
HNY | Hengyang Nanyue Airport | 220 km 137 ml |