Thời gian hiện tại ở Wengrongxi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Wengrongxi. Đánh bẩy Wengrongxi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wengrongxi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wengrongxi, nhiều khách sạn ở Wengrongxi, dân số ở Wengrongxi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wengrongxi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:11
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wengrongxi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Wengrongxi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°21'2" 27.3506 |
Kinh độ | 109°36'50" 109.614 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,253,834 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,659,602 |
Sân bay gần Wengrongxi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
HJJ | Zhijiang Airport | 13 km 8 ml | |
TEN | Tongren Airport | 67 km 42 ml | |
HZH | Liping Airport | 123 km 77 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 212 km 132 ml | |
LLF | Lingling Airport | 228 km 141 ml | |
JIQ | Qianjiang Wulingshan Airport | 253 km 157 ml |