Thời gian hiện tại ở Gresten, Politischer Bezirk Scheibbs, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Scheibbs, Niederösterreich – Gresten. Đánh bẩy Gresten mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gresten mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gresten, nhiều khách sạn ở Gresten, dân số ở Gresten, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Gresten, Politischer Bezirk Scheibbs, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:21
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gresten, Politischer Bezirk Scheibbs, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Gresten, Politischer Bezirk Scheibbs, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°59'7" 47.9852 |
Kinh độ | 15°1'32" 15.0255 |
Dân số | 1,695 |
Tính số lượt xem | 1,727 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 152,850 |
Về Politischer Bezirk Scheibbs, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 41,379 |
Tính số lượt xem | 9,614 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 738,245 |
Sân bay gần Gresten, Politischer Bezirk Scheibbs, Niederösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 68 km 42 ml | |
GRZ | Graz Airport | 115 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 115 km 72 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 158 km 98 ml | |
BRQ | Turany Airport | 179 km 111 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 200 km 124 ml |