Thời gian hiện tại ở Gōḏal-e Āhangarān, Ghaznī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ghaznī, Wilāyat-e Ghaznī – Gōḏal-e Āhangarān. Đánh bẩy Gōḏal-e Āhangarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gōḏal-e Āhangarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gōḏal-e Āhangarān, nhiều khách sạn ở Gōḏal-e Āhangarān, dân số ở Gōḏal-e Āhangarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gōḏal-e Āhangarān, Ghaznī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:32
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gōḏal-e Āhangarān, Ghaznī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Gōḏal-e Āhangarān, Ghaznī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°33'2" 33.5505 |
Kinh độ | 68°24'37" 68.4103 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,772 |
Về Ghaznī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,916 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,333,638 |
Sân bay gần Gōḏal-e Āhangarān, Ghaznī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 134 km 84 ml |