Thời gian hiện tại ở Lijing Wuchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Lijing Wuchang. Đánh bẩy Lijing Wuchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lijing Wuchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lijing Wuchang, nhiều khách sạn ở Lijing Wuchang, dân số ở Lijing Wuchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Lijing Wuchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:22
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lijing Wuchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Lijing Wuchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°21'53" 27.3648 |
Kinh độ | 110°36'54" 110.615 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,241,018 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,473,405 |
Sân bay gần Lijing Wuchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
HJJ | Zhijiang Airport | 91 km 56 ml | |
TEN | Tongren Airport | 142 km 88 ml | |
LLF | Lingling Airport | 150 km 93 ml | |
HZH | Liping Airport | 186 km 115 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 194 km 121 ml | |
CGD | Changde Airport | 200 km 125 ml |