Thời gian hiện tại ở Ziqiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Ziqiang. Đánh bẩy Ziqiang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ziqiang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ziqiang, nhiều khách sạn ở Ziqiang, dân số ở Ziqiang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ziqiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:38
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ziqiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ziqiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 28°23'38" 28.3938 |
Kinh độ | 109°39'50" 109.664 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,220,163 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,061,021 |
Sân bay gần Ziqiang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
TEN | Tongren Airport | 67 km 42 ml | |
HJJ | Zhijiang Airport | 106 km 66 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 110 km 68 ml | |
JIQ | Qianjiang Wulingshan Airport | 149 km 93 ml | |
CGD | Changde Airport | 202 km 125 ml | |
ENH | Enshi Airport | 215 km 134 ml |