Thời gian hiện tại ở Lishu Yandi, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Lishu Yandi. Đánh bẩy Lishu Yandi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lishu Yandi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lishu Yandi, nhiều khách sạn ở Lishu Yandi, dân số ở Lishu Yandi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Lishu Yandi, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:47
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lishu Yandi, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Lishu Yandi, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 31°4'6" 31.0683 |
Kinh độ | 113°5'42" 113.095 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 941,849 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,585,694 |
Sân bay gần Lishu Yandi, Hubei Sheng, People’s Republic of China
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 111 km 69 ml | |
XFN | Xiangyang Airport | 143 km 89 ml | |
NNY | Nanyang Airport | 218 km 135 ml | |
FUG | Fuyang Airport | 317 km 197 ml |