Thời gian hiện tại ở Zhengjia Yanxia, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Zhengjia Yanxia. Đánh bẩy Zhengjia Yanxia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zhengjia Yanxia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zhengjia Yanxia, nhiều khách sạn ở Zhengjia Yanxia, dân số ở Zhengjia Yanxia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Zhengjia Yanxia, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
06:36
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zhengjia Yanxia, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Zhengjia Yanxia, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 30°20'7" 30.3354 |
Kinh độ | 115°17'13" 115.287 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 929,403 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,329,330 |
Sân bay gần Zhengjia Yanxia, Hubei Sheng, People’s Republic of China
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 114 km 71 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 171 km 106 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 214 km 133 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 254 km 158 ml | |
FUG | Fuyang Airport | 284 km 177 ml |