Thời gian hiện tại ở Jintangping, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Jintangping. Đánh bẩy Jintangping mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jintangping mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jintangping, nhiều khách sạn ở Jintangping, dân số ở Jintangping, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Jintangping, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:36
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jintangping, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Jintangping, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°39'45" 29.6625 |
Kinh độ | 109°31'37" 109.527 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 907,213 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,806,609 |
Sân bay gần Jintangping, Hubei Sheng, People’s Republic of China
JIQ | Qianjiang Wulingshan Airport | 69 km 43 ml | |
ENH | Enshi Airport | 73 km 46 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 108 km 67 ml | |
WXN | Wanxian Airport | 165 km 102 ml | |
YIH | Yichang Sanxia Airport | 212 km 132 ml | |
CGD | Changde Airport | 221 km 137 ml |