Thời gian hiện tại ở Hoh Hothor, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hoh Hothor. Đánh bẩy Hoh Hothor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoh Hothor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoh Hothor, nhiều khách sạn ở Hoh Hothor, dân số ở Hoh Hothor, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hoh Hothor, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
18:08
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoh Hothor, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:02 |
Thiên đình | 14:25 |
Hoàng hôn | 21:49 |
Về Hoh Hothor, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°47'29" 43.7915 |
Kinh độ | 82°38'35" 82.6431 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 460,418 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,281,775 |
Sân bay gần Hoh Hothor, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
NLT | Nalati Airport | 72 km 45 ml | |
YIN | Yining Airport | 107 km 66 ml | |
BPL | Bole Airport | 133 km 83 ml | |
KRY | Karamay Airport | 269 km 167 ml |