Thời gian hiện tại ở Sawenxiangye Niwuyi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Sawenxiangye Niwuyi. Đánh bẩy Sawenxiangye Niwuyi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sawenxiangye Niwuyi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sawenxiangye Niwuyi, nhiều khách sạn ở Sawenxiangye Niwuyi, dân số ở Sawenxiangye Niwuyi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Sawenxiangye Niwuyi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
19:44
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sawenxiangye Niwuyi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sawenxiangye Niwuyi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°0'42" 41.0118 |
Kinh độ | 84°58'35" 84.9765 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 465,122 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,605,798 |
Sân bay gần Sawenxiangye Niwuyi, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 108 km 67 ml | |
KRL | Korla Airport | 122 km 76 ml | |
NLT | Nalati Airport | 300 km 186 ml |