Thời gian hiện tại ở Sairekaile Dizaiku, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Sairekaile Dizaiku. Đánh bẩy Sairekaile Dizaiku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sairekaile Dizaiku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sairekaile Dizaiku, nhiều khách sạn ở Sairekaile Dizaiku, dân số ở Sairekaile Dizaiku, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Sairekaile Dizaiku, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
18:42
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sairekaile Dizaiku, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sairekaile Dizaiku, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°8'29" 43.1414 |
Kinh độ | 85°7'3" 85.1175 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 465,120 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,604,710 |
Sân bay gần Sairekaile Dizaiku, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
URC | Urumqi Diwopu International Airport | 208 km 129 ml | |
KRY | Karamay Airport | 276 km 171 ml |