Thời gian hiện tại ở Youkake Huangdicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Youkake Huangdicun. Đánh bẩy Youkake Huangdicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Youkake Huangdicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Youkake Huangdicun, nhiều khách sạn ở Youkake Huangdicun, dân số ở Youkake Huangdicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Youkake Huangdicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:45
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Youkake Huangdicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:22 |
Thiên đình | 14:37 |
Hoàng hôn | 21:52 |
Về Youkake Huangdicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°7'29" 41.1246 |
Kinh độ | 79°49'41" 79.828 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 459,705 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,241,271 |
Sân bay gần Youkake Huangdicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 42 km 26 ml | |
YIN | Yining Airport | 338 km 210 ml |