Thời gian hiện tại ở Youkake Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Youkake Maigaiticun. Đánh bẩy Youkake Maigaiticun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Youkake Maigaiticun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Youkake Maigaiticun, nhiều khách sạn ở Youkake Maigaiticun, dân số ở Youkake Maigaiticun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Youkake Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:18
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Youkake Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:29 |
Thiên đình | 14:39 |
Hoàng hôn | 21:49 |
Về Youkake Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°14'1" 41.2336 |
Kinh độ | 79°13'25" 79.2237 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 456,312 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,054,889 |
Sân bay gần Youkake Maigaiticun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
AKU | Aksu Airport | 89 km 56 ml | |
YIN | Yining Airport | 348 km 216 ml |