Thời gian hiện tại ở Youkake Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Youkake Mailicun. Đánh bẩy Youkake Mailicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Youkake Mailicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Youkake Mailicun, nhiều khách sạn ở Youkake Mailicun, dân số ở Youkake Mailicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Youkake Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
01:58
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Youkake Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:10 |
Thiên đình | 14:25 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Youkake Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°33'28" 41.5577 |
Kinh độ | 82°36'36" 82.6099 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 459,523 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,232,062 |
Sân bay gần Youkake Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 101 km 63 ml | |
NLT | Nalati Airport | 218 km 135 ml | |
YIN | Yining Airport | 286 km 178 ml |