Thời gian hiện tại ở Karigayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Karigayi Mailicun. Đánh bẩy Karigayi Mailicun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karigayi Mailicun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karigayi Mailicun, nhiều khách sạn ở Karigayi Mailicun, dân số ở Karigayi Mailicun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Karigayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:26
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karigayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 14:27 |
Hoàng hôn | 21:51 |
Về Karigayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°45'35" 41.7598 |
Kinh độ | 82°25'45" 82.4292 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 465,026 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,593,858 |
Sân bay gần Karigayi Mailicun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 125 km 78 ml | |
NLT | Nalati Airport | 202 km 125 ml | |
YIN | Yining Airport | 260 km 161 ml |