Thời gian hiện tại ở Tuogela Airikecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Tuogela Airikecun. Đánh bẩy Tuogela Airikecun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tuogela Airikecun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tuogela Airikecun, nhiều khách sạn ở Tuogela Airikecun, dân số ở Tuogela Airikecun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tuogela Airikecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
18:28
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tuogela Airikecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:03 |
Thiên đình | 14:26 |
Hoàng hôn | 21:50 |
Về Tuogela Airikecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°30'46" 41.5128 |
Kinh độ | 82°28'1" 82.467 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 465,072 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,599,727 |
Sân bay gần Tuogela Airikecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 110 km 68 ml | |
NLT | Nalati Airport | 226 km 141 ml | |
YIN | Yining Airport | 287 km 178 ml |