Thời gian hiện tại ở Tongguzibashi Nongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Tongguzibashi Nongchang. Đánh bẩy Tongguzibashi Nongchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongguzibashi Nongchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongguzibashi Nongchang, nhiều khách sạn ở Tongguzibashi Nongchang, dân số ở Tongguzibashi Nongchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tongguzibashi Nongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:59
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongguzibashi Nongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:07 |
Thiên đình | 14:27 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Tongguzibashi Nongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 41°15'1" 41.2502 |
Kinh độ | 82°22'22" 82.3727 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 463,294 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,437,956 |
Sân bay gần Tongguzibashi Nongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KCA | Kuqa Airport | 111 km 69 ml | |
NLT | Nalati Airport | 256 km 159 ml | |
YIN | Yining Airport | 312 km 194 ml |