Thời gian hiện tại ở Hari Wulecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Hari Wulecun. Đánh bẩy Hari Wulecun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hari Wulecun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hari Wulecun, nhiều khách sạn ở Hari Wulecun, dân số ở Hari Wulecun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Hari Wulecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:25
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hari Wulecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 14:28 |
Hoàng hôn | 22:07 |
Về Hari Wulecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 44°45'49" 44.7637 |
Kinh độ | 82°15'23" 82.2563 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 467,359 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,752,082 |
Sân bay gần Hari Wulecun, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
BPL | Bole Airport | 24 km 15 ml | |
YIN | Yining Airport | 116 km 72 ml | |
NLT | Nalati Airport | 173 km 108 ml | |
KRY | Karamay Airport | 227 km 141 ml |