Thời gian hiện tại ở Kalasa Yimaili, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Kalasa Yimaili. Đánh bẩy Kalasa Yimaili mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalasa Yimaili mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalasa Yimaili, nhiều khách sạn ở Kalasa Yimaili, dân số ở Kalasa Yimaili, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Kalasa Yimaili, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
02:33
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalasa Yimaili, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Kalasa Yimaili, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°20'54" 43.3483 |
Kinh độ | 83°52'49" 83.8804 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 467,214 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,743,095 |
Sân bay gần Kalasa Yimaili, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
NLT | Nalati Airport | 41 km 26 ml | |
BPL | Bole Airport | 228 km 142 ml | |
KRY | Karamay Airport | 265 km 164 ml |