Thời gian hiện tại ở Tōrnī Chambar, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī – Tōrnī Chambar. Đánh bẩy Tōrnī Chambar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōrnī Chambar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōrnī Chambar, nhiều khách sạn ở Tōrnī Chambar, dân số ở Tōrnī Chambar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tōrnī Chambar, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:49
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōrnī Chambar, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Tōrnī Chambar, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°49'58" 32.8329 |
Kinh độ | 67°52'18" 67.8718 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,400 |
Về Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,907 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,117 |
Sân bay gần Tōrnī Chambar, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 229 km 142 ml |