Thời gian hiện tại ở Jaras Kalā, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī – Jaras Kalā. Đánh bẩy Jaras Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaras Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaras Kalā, nhiều khách sạn ở Jaras Kalā, dân số ở Jaras Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jaras Kalā, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:11
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaras Kalā, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Jaras Kalā, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°1'38" 33.0271 |
Kinh độ | 67°47'10" 67.7861 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 98,609 |
Về Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,914 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,954 |
Sân bay gần Jaras Kalā, Muqêr, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 216 km 134 ml |