Thời gian hiện tại ở Pipe Clay Creek, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – State of New South Wales – Pipe Clay Creek. Đánh bẩy Pipe Clay Creek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pipe Clay Creek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pipe Clay Creek, nhiều khách sạn ở Pipe Clay Creek, dân số ở Pipe Clay Creek, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Pipe Clay Creek, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:41
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pipe Clay Creek, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 17:11 |
Về Pipe Clay Creek, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -37°50'20" -36.161 |
Kinh độ | 148°41'60" 148.7 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,198 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,149 |
Sân bay gần Pipe Clay Creek, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
OOM | Snowy Mountains Airport | 29 km 18 ml | |
CBR | Canberra Airport | 105 km 65 ml | |
MYA | Moruya Airport | 133 km 83 ml | |
MIM | Merimbula Airport | 136 km 84 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 158 km 98 ml |