Thời gian hiện tại ở Rocky Cutting, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – State of New South Wales – Rocky Cutting. Đánh bẩy Rocky Cutting mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rocky Cutting mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rocky Cutting, nhiều khách sạn ở Rocky Cutting, dân số ở Rocky Cutting, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Rocky Cutting, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
15:48
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rocky Cutting, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 17:00 |
Về Rocky Cutting, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -29°38'39" -28.3559 |
Kinh độ | 153°16'30" 153.275 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,183 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 741,510 |
Sân bay gần Rocky Cutting, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
OOL | Gold Coast Airport | 31 km 20 ml | |
LSY | Lismore Airport | 53 km 33 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 60 km 37 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 107 km 67 ml | |
GFN | Grafton Airport | 158 km 98 ml | |
MCY | Sunshine Coast Airport | 196 km 122 ml |