Thời gian hiện tại ở Shiba Menlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Guangxi Zhuangzu Zizhiqu – Shiba Menlou. Đánh bẩy Shiba Menlou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shiba Menlou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shiba Menlou, nhiều khách sạn ở Shiba Menlou, dân số ở Shiba Menlou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Shiba Menlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
01:29
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shiba Menlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Shiba Menlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 24°53'15" 24.8875 |
Kinh độ | 110°33'50" 110.564 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 48,160,000 |
Tính số lượt xem | 1,498,349 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,231,302 |
Sân bay gần Shiba Menlou, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
KWL | Guilin Liangjiang International Airport | 37 km 23 ml | |
LZH | Liuzhou Airport | 140 km 87 ml | |
LLF | Lingling Airport | 193 km 120 ml | |
HZH | Liping Airport | 213 km 132 ml | |
HNY | Hengyang Nanyue Airport | 292 km 181 ml |