Thời gian hiện tại ở Mountain Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – State of New South Wales – Mountain Dale. Đánh bẩy Mountain Dale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mountain Dale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mountain Dale, nhiều khách sạn ở Mountain Dale, dân số ở Mountain Dale, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Mountain Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Brisbane"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
03:41
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mountain Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 17:09 |
Về Mountain Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -29°58'10" -28.0306 |
Kinh độ | 152°55'8" 152.919 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,496 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 727,096 |
Sân bay gần Mountain Dale, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
OOL | Gold Coast Airport | 60 km 37 ml | |
BNE | Brisbane Airport | 72 km 45 ml | |
LSY | Lismore Airport | 96 km 60 ml | |
BNK | Ballina Byron Airport | 109 km 68 ml | |
MCY | Sunshine Coast Airport | 159 km 99 ml | |
GFN | Grafton Airport | 193 km 120 ml |