Thời gian hiện tại ở Aberfoyle, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Armidale Dumaresq, State of New South Wales – Aberfoyle. Đánh bẩy Aberfoyle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aberfoyle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aberfoyle, nhiều khách sạn ở Aberfoyle, dân số ở Aberfoyle, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Aberfoyle, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
08:10
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aberfoyle, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Aberfoyle, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -31°43'60" -30.2667 |
Kinh độ | 152°1'1" 152.017 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 230,743 |
Về Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 25,343 |
Tính số lượt xem | 987 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 743,390 |
Sân bay gần Aberfoyle, Armidale Dumaresq, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
ARM | Armidale Airport | 49 km 30 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 106 km 66 ml | |
GFN | Grafton Airport | 113 km 70 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 153 km 95 ml | |
TRO | Taree Airport | 187 km 116 ml | |
LSY | Lismore Airport | 200 km 124 ml |