Thời gian hiện tại ở Chester Hill, Bankstown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Bankstown, State of New South Wales – Chester Hill. Đánh bẩy Chester Hill mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chester Hill mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chester Hill, nhiều khách sạn ở Chester Hill, dân số ở Chester Hill, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Chester Hill, Bankstown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:19
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chester Hill, Bankstown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Chester Hill, Bankstown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°7'16" -33.879 |
Kinh độ | 150°59'56" 150.999 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,108 |
Về Bankstown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 196,974 |
Tính số lượt xem | 898 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 735,194 |
Sân bay gần Chester Hill, Bankstown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 18 km 11 ml | |
BHS | Raglan Airport | 135 km 84 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 143 km 89 ml | |
OAG | Orange Airport | 182 km 113 ml | |
TRO | Taree Airport | 262 km 163 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 311 km 193 ml |