Thời gian hiện tại ở Acacia Gardens, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Blacktown, State of New South Wales – Acacia Gardens. Đánh bẩy Acacia Gardens mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Acacia Gardens mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Acacia Gardens, nhiều khách sạn ở Acacia Gardens, dân số ở Acacia Gardens, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Acacia Gardens, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:57
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Acacia Gardens, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:00 |
Về Acacia Gardens, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°16'6" -33.7316 |
Kinh độ | 150°54'58" 150.916 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,483 |
Về Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 325,185 |
Tính số lượt xem | 1,993 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,364 |
Sân bay gần Acacia Gardens, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 33 km 21 ml | |
BHS | Raglan Airport | 122 km 76 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 134 km 83 ml | |
OAG | Orange Airport | 171 km 106 ml | |
TRO | Taree Airport | 253 km 157 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 294 km 183 ml |