Thời gian hiện tại ở Ropes Crossing, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Blacktown, State of New South Wales – Ropes Crossing. Đánh bẩy Ropes Crossing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ropes Crossing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ropes Crossing, nhiều khách sạn ở Ropes Crossing, dân số ở Ropes Crossing, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Ropes Crossing, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:23
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ropes Crossing, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Ropes Crossing, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°16'2" -33.7328 |
Kinh độ | 150°47'28" 150.791 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,599 |
Về Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 325,185 |
Tính số lượt xem | 1,994 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,756 |
Sân bay gần Ropes Crossing, Blacktown, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 42 km 26 ml | |
BHS | Raglan Airport | 111 km 69 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 142 km 88 ml | |
OAG | Orange Airport | 159 km 99 ml | |
TRO | Taree Airport | 260 km 162 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 295 km 183 ml |