Thời gian hiện tại ở Bellbird Heights, Cessnock, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Cessnock, State of New South Wales – Bellbird Heights. Đánh bẩy Bellbird Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bellbird Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bellbird Heights, nhiều khách sạn ở Bellbird Heights, dân số ở Bellbird Heights, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Bellbird Heights, Cessnock, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
20:19
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bellbird Heights, Cessnock, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Bellbird Heights, Cessnock, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°8'59" -32.8504 |
Kinh độ | 151°19'44" 151.329 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,536 |
Về Cessnock, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 54,313 |
Tính số lượt xem | 1,814 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,556 |
Sân bay gần Bellbird Heights, Cessnock, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
NTL | Newcastle Airport | 48 km 30 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 121 km 75 ml | |
TRO | Taree Airport | 154 km 96 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 202 km 125 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 214 km 133 ml | |
ARM | Armidale Airport | 259 km 161 ml |