Thời gian hiện tại ở Moorwatha, Corowa Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Corowa Shire, State of New South Wales – Moorwatha. Đánh bẩy Moorwatha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moorwatha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moorwatha, nhiều khách sạn ở Moorwatha, dân số ở Moorwatha, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Moorwatha, Corowa Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
17:14
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moorwatha, Corowa Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 07:05 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:13 |
Về Moorwatha, Corowa Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -36°4'36" -35.9232 |
Kinh độ | 146°43'37" 146.727 |
Dân số | 396 |
Tính số lượt xem | 431 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 228,871 |
Về Corowa Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 11,410 |
Tính số lượt xem | 568 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 737,544 |
Sân bay gần Moorwatha, Corowa Shire, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
ABX | Albury Airport | 26 km 16 ml | |
WGA | Wagga Wagga Airport | 108 km 67 ml | |
NRA | Narrandera | 137 km 85 ml | |
GFF | Griffith Airport | 195 km 121 ml | |
OOM | Snowy Mountains Airport | 206 km 128 ml | |
PKE | Parkes Airport | 339 km 211 ml |