Thời gian hiện tại ở Chipping Norton, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Fairfield, State of New South Wales – Chipping Norton. Đánh bẩy Chipping Norton mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chipping Norton mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chipping Norton, nhiều khách sạn ở Chipping Norton, dân số ở Chipping Norton, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Chipping Norton, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:50
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chipping Norton, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Về Chipping Norton, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°4'55" -33.918 |
Kinh độ | 150°57'32" 150.959 |
Dân số | 8,579 |
Tính số lượt xem | 8,624 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 226,881 |
Về Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 201,427 |
Tính số lượt xem | 1,457 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 731,333 |
Sân bay gần Chipping Norton, Fairfield, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 20 km 13 ml | |
BHS | Raglan Airport | 133 km 83 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 148 km 92 ml | |
OAG | Orange Airport | 180 km 112 ml | |
TRO | Taree Airport | 268 km 167 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 315 km 196 ml |