Thời gian hiện tại ở Warwick Farm, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Liverpool, State of New South Wales – Warwick Farm. Đánh bẩy Warwick Farm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Warwick Farm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Warwick Farm, nhiều khách sạn ở Warwick Farm, dân số ở Warwick Farm, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Warwick Farm, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
03:22
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Warwick Farm, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:44 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 17:01 |
Về Warwick Farm, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°5'14" -33.9129 |
Kinh độ | 150°56'13" 150.937 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,143 |
Về Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 195,355 |
Tính số lượt xem | 1,321 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,302 |
Sân bay gần Warwick Farm, Liverpool, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 23 km 14 ml | |
BHS | Raglan Airport | 131 km 81 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 149 km 93 ml | |
OAG | Orange Airport | 178 km 111 ml | |
TRO | Taree Airport | 269 km 167 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 315 km 196 ml |