Thời gian hiện tại ở Wingham, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Greater Taree, State of New South Wales – Wingham. Đánh bẩy Wingham mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wingham mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wingham, nhiều khách sạn ở Wingham, dân số ở Wingham, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Wingham, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
22:49
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wingham, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 17:04 |
Về Wingham, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°7'60" -31.8668 |
Kinh độ | 152°22'12" 152.37 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 225,350 |
Về Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Tính số lượt xem | 3,081 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 726,644 |
Sân bay gần Wingham, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TRO | Taree Airport | 13 km 8 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 68 km 42 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 116 km 72 ml | |
ARM | Armidale Airport | 165 km 102 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 186 km 115 ml | |
GFN | Grafton Airport | 243 km 151 ml |