Thời gian hiện tại ở Langley Vale, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Greater Taree, State of New South Wales – Langley Vale. Đánh bẩy Langley Vale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Langley Vale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Langley Vale, nhiều khách sạn ở Langley Vale, dân số ở Langley Vale, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Langley Vale, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
06:27
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Langley Vale, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 16:58 |
Về Langley Vale, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -32°13'12" -31.78 |
Kinh độ | 152°33'43" 152.562 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,219 |
Về Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Tính số lượt xem | 3,142 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 738,528 |
Sân bay gần Langley Vale, Greater Taree, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TRO | Taree Airport | 13 km 8 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 48 km 30 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 133 km 82 ml | |
ARM | Armidale Airport | 165 km 103 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 170 km 106 ml | |
GFN | Grafton Airport | 229 km 142 ml |