Thời gian hiện tại ở Nabiac, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Great Lakes, State of New South Wales – Nabiac. Đánh bẩy Nabiac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nabiac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nabiac, nhiều khách sạn ở Nabiac, dân số ở Nabiac, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Nabiac, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
18:56
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nabiac, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 17:02 |
Về Nabiac, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°54'6" -32.0984 |
Kinh độ | 152°22'34" 152.376 |
Dân số | 1,462 |
Tính số lượt xem | 1,497 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 226,438 |
Về Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Tính số lượt xem | 2,188 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 729,987 |
Sân bay gần Nabiac, Great Lakes, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TRO | Taree Airport | 26 km 16 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 88 km 54 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 93 km 58 ml | |
ARM | Armidale Airport | 189 km 117 ml | |
CFS | Coffs Harbour Airport | 210 km 130 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 233 km 144 ml |