Thời gian hiện tại ở Gunnedah, Gunnedah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Gunnedah, State of New South Wales – Gunnedah. Đánh bẩy Gunnedah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gunnedah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gunnedah, nhiều khách sạn ở Gunnedah, dân số ở Gunnedah, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Gunnedah, Gunnedah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:00
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gunnedah, Gunnedah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:12 |
Về Gunnedah, Gunnedah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -31°1'10" -30.9806 |
Kinh độ | 150°15'29" 150.258 |
Dân số | 7,148 |
Tính số lượt xem | 7,182 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 227,051 |
Về Gunnedah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 12,688 |
Tính số lượt xem | 1,088 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 731,891 |
Sân bay gần Gunnedah, Gunnedah, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
TMW | Tamworth Airport | 57 km 36 ml | |
ARM | Armidale Airport | 139 km 86 ml | |
MRZ | Moree Airport | 170 km 105 ml | |
TRO | Taree Airport | 236 km 147 ml | |
PQQ | Port Macquarie Airport | 253 km 157 ml |