Thời gian hiện tại ở Blaxlands Ridge, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Hawkesbury, State of New South Wales – Blaxlands Ridge. Đánh bẩy Blaxlands Ridge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Blaxlands Ridge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Blaxlands Ridge, nhiều khách sạn ở Blaxlands Ridge, dân số ở Blaxlands Ridge, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Blaxlands Ridge, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:49
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Blaxlands Ridge, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 17:08 |
Về Blaxlands Ridge, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -34°31'36" -33.4733 |
Kinh độ | 150°47'53" 150.798 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 224,597 |
Về Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 65,114 |
Tính số lượt xem | 1,656 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 724,524 |
Sân bay gần Blaxlands Ridge, Hawkesbury, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 62 km 39 ml | |
BHS | Raglan Airport | 106 km 66 ml | |
NTL | Newcastle Airport | 122 km 76 ml | |
OAG | Orange Airport | 156 km 97 ml | |
TRO | Taree Airport | 238 km 148 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 266 km 165 ml |