Thời gian hiện tại ở Şādiq Kalā, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī – Şādiq Kalā. Đánh bẩy Şādiq Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şādiq Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şādiq Kalā, nhiều khách sạn ở Şādiq Kalā, dân số ở Şādiq Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Şādiq Kalā, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:09
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şādiq Kalā, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Şādiq Kalā, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°56'15" 32.9375 |
Kinh độ | 68°19'0" 68.3167 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 95,880 |
Về Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,210 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,750 |
Sân bay gần Şādiq Kalā, Gīrō, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 199 km 123 ml |